Có 2 kết quả:
不才 bù cái ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ • 不材 bù cái ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untalented
(2) I
(3) me (humble)
(2) I
(3) me (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) untalented
(2) I
(3) me (humble)
(4) also written 不才[bu4 cai2]
(2) I
(3) me (humble)
(4) also written 不才[bu4 cai2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0