Có 2 kết quả:

不才 bù cái ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ不材 bù cái ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ

1/2

bù cái ㄅㄨˋ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) untalented
(2) I
(3) me (humble)
(4) also written 不才[bu4 cai2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0